Có 2 kết quả:

丁克 dīng kè ㄉㄧㄥ ㄎㄜˋ丁客 dīng kè ㄉㄧㄥ ㄎㄜˋ

1/2

dīng kè ㄉㄧㄥ ㄎㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Dual Income, No Kids (DINK) (loanword)

dīng kè ㄉㄧㄥ ㄎㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

see 丁克[ding1 ke4]