Có 2 kết quả:
丁克 dīng kè ㄉㄧㄥ ㄎㄜˋ • 丁客 dīng kè ㄉㄧㄥ ㄎㄜˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Dual Income, No Kids (DINK) (loanword)
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 丁克[ding1 ke4]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh